Thời gian hiện tại ở Vaux-lès-Rubigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Ardennes, Grand Est – Vaux-lès-Rubigny. Đánh bẩy Vaux-lès-Rubigny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vaux-lès-Rubigny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vaux-lès-Rubigny, nhiều khách sạn ở Vaux-lès-Rubigny, dân số ở Vaux-lès-Rubigny, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Vaux-lès-Rubigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:04
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vaux-lès-Rubigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:40 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Vaux-lès-Rubigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°41'27" 49.6908 |
Kinh độ | 4°11'9" 4.1858 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,679 |
Về Ardennes, Grand Est, Republic of France
Dân số | 291,717 |
Tính số lượt xem | 20,409 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,189,403 |
Sân bay gần Vaux-lès-Rubigny, Ardennes, Grand Est, Republic of France
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 49 km 31 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 87 km 54 ml | |
XCR | Chalons Vatry Airport | 103 km 64 ml | |
LIL | Lille Airport | 125 km 77 ml | |
BRU | Brussels Airport | 136 km 84 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 168 km 104 ml |