Thời gian hiện tại ở Les Grandes-Côtes, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Les Grandes-Côtes. Đánh bẩy Les Grandes-Côtes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Grandes-Côtes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Grandes-Côtes, nhiều khách sạn ở Les Grandes-Côtes, dân số ở Les Grandes-Côtes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Grandes-Côtes, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Grandes-Côtes, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:37 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Les Grandes-Côtes, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°36'19" 48.6053 |
Kinh độ | 4°46'36" 4.77654 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,960 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 25,428 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,151,096 |
Sân bay gần Les Grandes-Côtes, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 46 km 29 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 91 km 56 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 115 km 72 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 155 km 96 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 180 km 112 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 207 km 129 ml |