Thời gian hiện tại ở Bussy-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Marne, Grand Est – Bussy-aux-Bois. Đánh bẩy Bussy-aux-Bois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bussy-aux-Bois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bussy-aux-Bois, nhiều khách sạn ở Bussy-aux-Bois, dân số ở Bussy-aux-Bois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bussy-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:51
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bussy-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Bussy-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°37'4" 48.6179 |
Kinh độ | 4°34'47" 4.57967 |
Dân số | 247 |
Tính số lượt xem | 273 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 229,359 |
Về Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 580,402 |
Tính số lượt xem | 25,998 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,195,800 |
Sân bay gần Bussy-aux-Bois, Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 32 km 20 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 82 km 51 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 128 km 80 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 164 km 102 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 186 km 115 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 205 km 127 ml |