Thời gian hiện tại ở Buxereuilles, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Marne, Grand Est – Buxereuilles. Đánh bẩy Buxereuilles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buxereuilles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buxereuilles, nhiều khách sạn ở Buxereuilles, dân số ở Buxereuilles, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Buxereuilles, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:30
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buxereuilles, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Buxereuilles, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°7'29" 48.1246 |
Kinh độ | 5°8'1" 5.13371 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 226,697 |
Về Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
Dân số | 192,224 |
Tính số lượt xem | 20,761 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,169,101 |
Sân bay gần Buxereuilles, Haute-Marne, Grand Est, Republic of France
XCR | Chalons Vatry Airport | 99 km 62 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 122 km 76 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 126 km 78 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 150 km 93 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 185 km 115 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 190 km 118 ml |