Thời gian hiện tại ở Xivry-Circourt, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Meurthe-et-Moselle, Grand Est – Xivry-Circourt. Đánh bẩy Xivry-Circourt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Xivry-Circourt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Xivry-Circourt, nhiều khách sạn ở Xivry-Circourt, dân số ở Xivry-Circourt, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Xivry-Circourt, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:19
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Xivry-Circourt, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Xivry-Circourt, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°21'19" 49.3553 |
Kinh độ | 5°45'51" 5.76407 |
Dân số | 307 |
Tính số lượt xem | 343 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,581 |
Về Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Dân số | 745,134 |
Tính số lượt xem | 22,045 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,147,460 |
Sân bay gần Xivry-Circourt, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
LUX | Luxembourg Airport | 44 km 28 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 54 km 34 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 99 km 62 ml | |
LGG | Liege Airport | 145 km 90 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 160 km 99 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 174 km 108 ml |