Thời gian hiện tại ở Vandœuvre-lès-Nancy, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Meurthe-et-Moselle, Grand Est – Vandœuvre-lès-Nancy. Đánh bẩy Vandœuvre-lès-Nancy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vandœuvre-lès-Nancy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vandœuvre-lès-Nancy, nhiều khách sạn ở Vandœuvre-lès-Nancy, dân số ở Vandœuvre-lès-Nancy, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Vandœuvre-lès-Nancy, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:17
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vandœuvre-lès-Nancy, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Vandœuvre-lès-Nancy, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°38'60" 48.65 |
Kinh độ | 6°10'60" 6.18333 |
Dân số | 31,785 |
Tính số lượt xem | 31,890 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 220,003 |
Về Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
Dân số | 745,134 |
Tính số lượt xem | 21,505 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,094,452 |
Sân bay gần Vandœuvre-lès-Nancy, Meurthe-et-Moselle, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 37 km 23 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 93 km 58 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 107 km 66 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 109 km 68 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 154 km 96 ml | |
HHN | Frankfurt - Hahn Airport | 164 km 102 ml |