Thời gian hiện tại ở Valleroy-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Valleroy-aux-Saules. Đánh bẩy Valleroy-aux-Saules mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valleroy-aux-Saules mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valleroy-aux-Saules, nhiều khách sạn ở Valleroy-aux-Saules, dân số ở Valleroy-aux-Saules, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Valleroy-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:01
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valleroy-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Valleroy-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°14'52" 48.2478 |
Kinh độ | 6°8'35" 6.14306 |
Dân số | 232 |
Tính số lượt xem | 277 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,615 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 18,986 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,147,782 |
Sân bay gần Valleroy-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 82 km 51 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 115 km 71 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 126 km 78 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 129 km 80 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 143 km 89 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 154 km 96 ml |