Thời gian hiện tại ở Freyming-Merlebach, Moselle, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Moselle, Grand Est – Freyming-Merlebach. Đánh bẩy Freyming-Merlebach mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Freyming-Merlebach mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Freyming-Merlebach, nhiều khách sạn ở Freyming-Merlebach, dân số ở Freyming-Merlebach, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Freyming-Merlebach, Moselle, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:33
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Freyming-Merlebach, Moselle, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Freyming-Merlebach, Moselle, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 49°8'60" 49.15 |
Kinh độ | 6°46'60" 6.78333 |
Dân số | 14,507 |
Tính số lượt xem | 14,588 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 220,004 |
Về Moselle, Grand Est, Republic of France
Dân số | 1,066,328 |
Tính số lượt xem | 26,924 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,094,460 |
Sân bay gần Freyming-Merlebach, Moselle, Grand Est, Republic of France
SCN | Ensheim Airport | 25 km 16 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 44 km 27 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 68 km 42 ml | |
KLT | Kaiserslautern | 77 km 48 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 91 km 57 ml | |
HHN | Frankfurt - Hahn Airport | 95 km 59 ml |