Thời gian hiện tại ở Knœringue, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haut-Rhin, Grand Est – Knœringue. Đánh bẩy Knœringue mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Knœringue mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Knœringue, nhiều khách sạn ở Knœringue, dân số ở Knœringue, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Knœringue, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:00
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Knœringue, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Knœringue, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 47°34'0" 47.5667 |
Kinh độ | 7°24'0" 7.4 |
Dân số | 276 |
Tính số lượt xem | 305 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,167 |
Về Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
Dân số | 764,064 |
Tính số lượt xem | 14,445 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,711 |
Sân bay gần Knœringue, Haut-Rhin, Grand Est, Republic of France
BSL | EuroAirport Swiss | 11 km 7 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 11 km 7 ml | |
BRN | Bern Airport | 73 km 46 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 88 km 55 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 110 km 68 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 144 km 90 ml |