Thời gian hiện tại ở Dombasle-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Dombasle-en-Xaintois. Đánh bẩy Dombasle-en-Xaintois mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dombasle-en-Xaintois mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dombasle-en-Xaintois, nhiều khách sạn ở Dombasle-en-Xaintois, dân số ở Dombasle-en-Xaintois, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Dombasle-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:00
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dombasle-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Dombasle-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°18'28" 48.3077 |
Kinh độ | 5°59'36" 5.9933 |
Dân số | 120 |
Tính số lượt xem | 153 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 228,069 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,301 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,182,730 |
Sân bay gần Dombasle-en-Xaintois, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 77 km 48 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 123 km 77 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 131 km 81 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 139 km 86 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 146 km 91 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 148 km 92 ml |