Thời gian hiện tại ở Bettegney-Saint-Brice, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Bettegney-Saint-Brice. Đánh bẩy Bettegney-Saint-Brice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bettegney-Saint-Brice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bettegney-Saint-Brice, nhiều khách sạn ở Bettegney-Saint-Brice, dân số ở Bettegney-Saint-Brice, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bettegney-Saint-Brice, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:33
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bettegney-Saint-Brice, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Bettegney-Saint-Brice, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°17'55" 48.2987 |
Kinh độ | 6°18'24" 6.30674 |
Dân số | 114 |
Tính số lượt xem | 138 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 225,211 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,033 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,667 |
Sân bay gần Bettegney-Saint-Brice, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 76 km 47 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 101 km 63 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 118 km 74 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 120 km 75 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 120 km 75 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 148 km 92 ml |