Thời gian hiện tại ở Barbey-Seroux, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Barbey-Seroux. Đánh bẩy Barbey-Seroux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barbey-Seroux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barbey-Seroux, nhiều khách sạn ở Barbey-Seroux, dân số ở Barbey-Seroux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Barbey-Seroux, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:07
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barbey-Seroux, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Barbey-Seroux, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°7'60" 48.1333 |
Kinh độ | 6°49'60" 6.83333 |
Dân số | 120 |
Tính số lượt xem | 153 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,928 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,012 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,150,738 |
Sân bay gần Barbey-Seroux, Vosges, Grand Est, Republic of France
SXB | Strasbourg Airport | 74 km 46 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 79 km 49 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 79 km 49 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 104 km 65 ml | |
FKB | Baden-Airpark | 117 km 73 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 123 km 76 ml |