Thời gian hiện tại ở Bainville-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vosges, Grand Est – Bainville-aux-Saules. Đánh bẩy Bainville-aux-Saules mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bainville-aux-Saules mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bainville-aux-Saules, nhiều khách sạn ở Bainville-aux-Saules, dân số ở Bainville-aux-Saules, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bainville-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:11
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bainville-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:07 |
Về Bainville-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
Vĩ độ | 48°12'24" 48.2066 |
Kinh độ | 6°8'16" 6.13779 |
Dân số | 114 |
Tính số lượt xem | 151 |
Về Grand Est, Republic of France
Dân số | 5,552,388 |
Tính số lượt xem | 224,829 |
Về Vosges, Grand Est, Republic of France
Dân số | 393,474 |
Tính số lượt xem | 19,000 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,149,739 |
Sân bay gần Bainville-aux-Saules, Vosges, Grand Est, Republic of France
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 87 km 54 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 124 km 77 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 124 km 77 ml | |
SCN | Ensheim Airport | 134 km 83 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 139 km 86 ml | |
LUX | Luxembourg Airport | 159 km 99 ml |