Thời gian hiện tại ở Salles-d’Angles, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Salles-d’Angles. Đánh bẩy Salles-d’Angles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salles-d’Angles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salles-d’Angles, nhiều khách sạn ở Salles-d’Angles, dân số ở Salles-d’Angles, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Salles-d’Angles, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:23
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salles-d’Angles, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Salles-d’Angles, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°37'0" 45.6167 |
Kinh độ | -1°40'0" -0.33333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,244 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,473 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,171,456 |
Sân bay gần Salles-d’Angles, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LRH | Laleu Airport | 91 km 57 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 92 km 57 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 95 km 59 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 107 km 66 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 119 km 74 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 120 km 75 ml |