Thời gian hiện tại ở Magnac-sur-Touvre, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Magnac-sur-Touvre. Đánh bẩy Magnac-sur-Touvre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Magnac-sur-Touvre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Magnac-sur-Touvre, nhiều khách sạn ở Magnac-sur-Touvre, dân số ở Magnac-sur-Touvre, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Magnac-sur-Touvre, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:28
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Magnac-sur-Touvre, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Magnac-sur-Touvre, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°40'0" 45.6667 |
Kinh độ | 0°13'60" 0.23333 |
Dân số | 2,939 |
Tính số lượt xem | 2,979 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,949 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,460 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,818 |
Sân bay gần Magnac-sur-Touvre, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 66 km 41 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 76 km 47 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 93 km 58 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 102 km 64 ml | |
BVE | Laroche Airport | 116 km 72 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 118 km 74 ml |