Thời gian hiện tại ở Lignières-Sonneville, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente, Nouvelle-Aquitaine – Lignières-Sonneville. Đánh bẩy Lignières-Sonneville mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lignières-Sonneville mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lignières-Sonneville, nhiều khách sạn ở Lignières-Sonneville, dân số ở Lignières-Sonneville, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Lignières-Sonneville, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:25
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lignières-Sonneville, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:57 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Lignières-Sonneville, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°34'0" 45.5667 |
Kinh độ | -1°49'0" -0.18333 |
Dân số | 609 |
Tính số lượt xem | 638 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 274,785 |
Về Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 363,913 |
Tính số lượt xem | 18,340 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,150,166 |
Sân bay gần Lignières-Sonneville, Charente, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 82 km 51 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 91 km 57 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 95 km 59 ml | |
LRH | Laleu Airport | 103 km 64 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 111 km 69 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 120 km 74 ml |