Thời gian hiện tại ở Sainte-Même, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine – Sainte-Même. Đánh bẩy Sainte-Même mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sainte-Même mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sainte-Même, nhiều khách sạn ở Sainte-Même, dân số ở Sainte-Même, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sainte-Même, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:56
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sainte-Même, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Sainte-Même, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°52'30" 45.875 |
Kinh độ | -1°32'44" -0.45439 |
Dân số | 176 |
Tính số lượt xem | 206 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,617 |
Về Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 634,928 |
Tính số lượt xem | 20,997 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,182,850 |
Sân bay gần Sainte-Même, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LRH | Laleu Airport | 66 km 41 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 98 km 61 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 118 km 73 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 119 km 74 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 136 km 84 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 177 km 110 ml |