Thời gian hiện tại ở Rivedoux-Plage, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine – Rivedoux-Plage. Đánh bẩy Rivedoux-Plage mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rivedoux-Plage mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rivedoux-Plage, nhiều khách sạn ở Rivedoux-Plage, dân số ở Rivedoux-Plage, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Rivedoux-Plage, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:54
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rivedoux-Plage, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Rivedoux-Plage, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°9'31" 46.1585 |
Kinh độ | -2°43'45" -1.27093 |
Dân số | 1,885 |
Tính số lượt xem | 1,920 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,936 |
Về Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 634,928 |
Tính số lượt xem | 20,837 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,662 |
Sân bay gần Rivedoux-Plage, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LRH | Laleu Airport | 7 km 4 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 114 km 71 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 130 km 81 ml | |
SNR | Montoir Airport | 144 km 89 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 156 km 97 ml | |
RNS | Rennes Airport | 215 km 134 ml |