Thời gian hiện tại ở Blanzac-lès-Matha, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine – Blanzac-lès-Matha. Đánh bẩy Blanzac-lès-Matha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Blanzac-lès-Matha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Blanzac-lès-Matha, nhiều khách sạn ở Blanzac-lès-Matha, dân số ở Blanzac-lès-Matha, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Blanzac-lès-Matha, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:09
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Blanzac-lès-Matha, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Blanzac-lès-Matha, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°52'22" 45.8727 |
Kinh độ | -1°38'53" -0.35183 |
Dân số | 320 |
Tính số lượt xem | 361 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,679 |
Về Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 634,928 |
Tính số lượt xem | 20,999 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,497 |
Sân bay gần Blanzac-lès-Matha, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LRH | Laleu Airport | 73 km 45 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 94 km 58 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 113 km 70 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 118 km 74 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 119 km 74 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 131 km 81 ml |