Thời gian hiện tại ở Île-d'Aix, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine – Île-d'Aix. Đánh bẩy Île-d'Aix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Île-d'Aix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Île-d'Aix, nhiều khách sạn ở Île-d'Aix, dân số ở Île-d'Aix, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Île-d'Aix, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:00
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Île-d'Aix, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Île-d'Aix, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°0'45" 46.0125 |
Kinh độ | -2°49'30" -1.175 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,706 |
Về Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 634,928 |
Tính số lượt xem | 20,902 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,175,418 |
Sân bay gần Île-d'Aix, Charente-Maritime, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LRH | Laleu Airport | 19 km 12 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 130 km 81 ml | |
NTE | Nantes Atlantique Airport | 131 km 82 ml | |
SNR | Montoir Airport | 162 km 100 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 169 km 105 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 174 km 108 ml |