Thời gian hiện tại ở Les Genêtes, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Creuse, Nouvelle-Aquitaine – Les Genêtes. Đánh bẩy Les Genêtes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Genêtes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Genêtes, nhiều khách sạn ở Les Genêtes, dân số ở Les Genêtes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Genêtes, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:35
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Genêtes, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:26 |
Về Les Genêtes, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°18'37" 46.3104 |
Kinh độ | 1°35'49" 1.59686 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,632 |
Về Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 128,435 |
Tính số lượt xem | 27,540 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,174,792 |
Sân bay gần Les Genêtes, Creuse, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 59 km 37 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 104 km 64 ml | |
BVE | Laroche Airport | 127 km 79 ml | |
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 135 km 84 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 141 km 88 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 143 km 89 ml |