Thời gian hiện tại ở Saint-Pardoux-la-Rivière, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Pardoux-la-Rivière. Đánh bẩy Saint-Pardoux-la-Rivière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Pardoux-la-Rivière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Pardoux-la-Rivière, nhiều khách sạn ở Saint-Pardoux-la-Rivière, dân số ở Saint-Pardoux-la-Rivière, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Pardoux-la-Rivière, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:59
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Pardoux-la-Rivière, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:30 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:16 |
Về Saint-Pardoux-la-Rivière, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°29'38" 45.4939 |
Kinh độ | 0°44'47" 0.74651 |
Dân số | 1,144 |
Tính số lượt xem | 1,180 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 272,943 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 46,840 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,134,555 |
Sân bay gần Saint-Pardoux-la-Rivière, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 35 km 22 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 53 km 33 ml | |
BVE | Laroche Airport | 71 km 44 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 75 km 46 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 126 km 78 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 147 km 92 ml |