Thời gian hiện tại ở Sainte-Nathalène, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Sainte-Nathalène. Đánh bẩy Sainte-Nathalène mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sainte-Nathalène mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sainte-Nathalène, nhiều khách sạn ở Sainte-Nathalène, dân số ở Sainte-Nathalène, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Sainte-Nathalène, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:18
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sainte-Nathalène, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Sainte-Nathalène, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°55'0" 44.9167 |
Kinh độ | 1°15'0" 1.25 |
Dân số | 500 |
Tính số lượt xem | 535 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,971 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,449 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,169,038 |
Sân bay gần Sainte-Nathalène, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 36 km 22 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 51 km 32 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 61 km 38 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 92 km 57 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 97 km 61 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 105 km 65 ml |