Thời gian hiện tại ở Les Tendoux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Les Tendoux. Đánh bẩy Les Tendoux mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Tendoux mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Tendoux, nhiều khách sạn ở Les Tendoux, dân số ở Les Tendoux, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Tendoux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:20
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Tendoux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Les Tendoux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°45'18" 44.755 |
Kinh độ | 0°35'4" 0.58458 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 277,623 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,556 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,174,733 |
Sân bay gần Les Tendoux, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
EGC | Roumanieres Airport | 13 km 8 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 49 km 30 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 65 km 40 ml | |
BVE | Laroche Airport | 88 km 54 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 102 km 63 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 132 km 82 ml |