Thời gian hiện tại ở Les Ages, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Les Ages. Đánh bẩy Les Ages mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Ages mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Ages, nhiều khách sạn ở Les Ages, dân số ở Les Ages, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Ages, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:08
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Ages, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Les Ages, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°21'31" 45.3585 |
Kinh độ | 1°16'8" 1.2689 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,768 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,416 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,167,114 |
Sân bay gần Les Ages, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BVE | Laroche Airport | 30 km 18 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 47 km 29 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 56 km 35 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 84 km 52 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 104 km 64 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 142 km 88 ml |