Thời gian hiện tại ở Champagne-et-Fontaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Champagne-et-Fontaine. Đánh bẩy Champagne-et-Fontaine mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Champagne-et-Fontaine mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Champagne-et-Fontaine, nhiều khách sạn ở Champagne-et-Fontaine, dân số ở Champagne-et-Fontaine, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Champagne-et-Fontaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:19
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Champagne-et-Fontaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Champagne-et-Fontaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°25'0" 45.4167 |
Kinh độ | 0°19'0" 0.31667 |
Dân số | 424 |
Tính số lượt xem | 465 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 279,092 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,800 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,187,464 |
Sân bay gần Champagne-et-Fontaine, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 41 km 25 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 64 km 40 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 83 km 52 ml | |
BVE | Laroche Airport | 99 km 62 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 103 km 64 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 130 km 81 ml |