Thời gian hiện tại ở Bertric-Burée, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Dordogne, Nouvelle-Aquitaine – Bertric-Burée. Đánh bẩy Bertric-Burée mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bertric-Burée mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bertric-Burée, nhiều khách sạn ở Bertric-Burée, dân số ở Bertric-Burée, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Bertric-Burée, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:28
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bertric-Burée, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:27 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Bertric-Burée, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°17'60" 45.3 |
Kinh độ | 0°21'0" 0.35 |
Dân số | 413 |
Tính số lượt xem | 438 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,234 |
Về Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 424,456 |
Tính số lượt xem | 47,201 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,153,549 |
Sân bay gần Bertric-Burée, Dordogne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PGX | Perigueux Airport | 32 km 20 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 51 km 32 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 90 km 56 ml | |
BVE | Laroche Airport | 94 km 58 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 98 km 61 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 127 km 79 ml |