Thời gian hiện tại ở Gastes, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Landes, Nouvelle-Aquitaine – Gastes. Đánh bẩy Gastes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gastes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gastes, nhiều khách sạn ở Gastes, dân số ở Gastes, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Gastes, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:43
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gastes, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:50 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Gastes, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 44°19'35" 44.3265 |
Kinh độ | -2°51'11" -1.14691 |
Dân số | 440 |
Tính số lượt xem | 476 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 269,031 |
Về Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 392,592 |
Tính số lượt xem | 12,103 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,104,869 |
Sân bay gần Gastes, Landes, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
BOD | Bordeaux Airport | 66 km 41 ml | |
BIQ | Biarritz - Anglet - Bayonne Airport | 100 km 62 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 120 km 74 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 120 km 75 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 142 km 88 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 157 km 97 ml |