Thời gian hiện tại ở Les Sables, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Les Sables. Đánh bẩy Les Sables mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Sables mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Sables, nhiều khách sạn ở Les Sables, dân số ở Les Sables, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Sables, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:40
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Sables, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Les Sables, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°20'5" 46.3347 |
Kinh độ | 0°26'3" 0.43403 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 280,332 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 19,275 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,196,446 |
Sân bay gần Les Sables, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 30 km 18 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 78 km 48 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 124 km 77 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 130 km 81 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 146 km 91 ml | |
BVE | Laroche Airport | 155 km 97 ml |