Thời gian hiện tại ở Les Ages, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Les Ages. Đánh bẩy Les Ages mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Ages mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Ages, nhiều khách sạn ở Les Ages, dân số ở Les Ages, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Ages, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:59
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Ages, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Les Ages, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 46°22'22" 46.3728 |
Kinh độ | 0°34'50" 0.58068 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 275,609 |
Về Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 437,411 |
Tính số lượt xem | 18,964 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,156,460 |
Sân bay gần Les Ages, Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
PIS | Poitiers-Biard Airport | 32 km 20 ml | |
LIG | Bellegarde Airport | 73 km 45 ml | |
TUF | Val de Loire Airport | 118 km 73 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 133 km 82 ml | |
ANE | Angers-Marce Airport | 149 km 93 ml | |
BVE | Laroche Airport | 153 km 95 ml |