Thời gian hiện tại ở Saint-Nicolas-Courbefy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Nicolas-Courbefy. Đánh bẩy Saint-Nicolas-Courbefy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Nicolas-Courbefy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Nicolas-Courbefy, nhiều khách sạn ở Saint-Nicolas-Courbefy, dân số ở Saint-Nicolas-Courbefy, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Nicolas-Courbefy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:38
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Nicolas-Courbefy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:52 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Saint-Nicolas-Courbefy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°35'11" 45.5864 |
Kinh độ | 1°4'0" 1.06673 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 279,380 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 20,042 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,189,817 |
Sân bay gần Saint-Nicolas-Courbefy, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 32 km 20 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 53 km 33 ml | |
BVE | Laroche Airport | 59 km 37 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 94 km 58 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 126 km 78 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 161 km 100 ml |