Thời gian hiện tại ở Saint-Christophe, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Christophe. Đánh bẩy Saint-Christophe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Christophe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Christophe, nhiều khách sạn ở Saint-Christophe, dân số ở Saint-Christophe, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Christophe, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:56
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Christophe, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Saint-Christophe, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°53'60" 45.9 |
Kinh độ | 1°34'60" 1.58333 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,655 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,997 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,183,235 |
Sân bay gần Saint-Christophe, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 32 km 20 ml | |
BVE | Laroche Airport | 82 km 51 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 104 km 65 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 124 km 77 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 129 km 80 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 145 km 90 ml |