Thời gian hiện tại ở Saint-Bazile, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Saint-Bazile. Đánh bẩy Saint-Bazile mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Bazile mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Bazile, nhiều khách sạn ở Saint-Bazile, dân số ở Saint-Bazile, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Saint-Bazile, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:27
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Bazile, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Saint-Bazile, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°43'57" 45.7326 |
Kinh độ | 0°49'39" 0.82748 |
Dân số | 135 |
Tính số lượt xem | 164 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 278,313 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,977 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,180,343 |
Sân bay gần Saint-Bazile, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 31 km 19 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 62 km 38 ml | |
BVE | Laroche Airport | 84 km 52 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 102 km 63 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 103 km 64 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 174 km 108 ml |