Thời gian hiện tại ở Magnac-Bourg, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Magnac-Bourg. Đánh bẩy Magnac-Bourg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Magnac-Bourg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Magnac-Bourg, nhiều khách sạn ở Magnac-Bourg, dân số ở Magnac-Bourg, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Magnac-Bourg, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:40
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Magnac-Bourg, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Magnac-Bourg, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°37'4" 45.6179 |
Kinh độ | 1°25'51" 1.43081 |
Dân số | 814 |
Tính số lượt xem | 854 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,902 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,891 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,168,365 |
Sân bay gần Magnac-Bourg, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 34 km 21 ml | |
BVE | Laroche Airport | 51 km 32 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 74 km 46 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 111 km 69 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 113 km 70 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 138 km 86 ml |