Thời gian hiện tại ở Les Rayères, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Les Rayères. Đánh bẩy Les Rayères mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Rayères mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Rayères, nhiều khách sạn ở Les Rayères, dân số ở Les Rayères, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Rayères, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:39
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Rayères, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:50 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Les Rayères, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°58'0" 45.9667 |
Kinh độ | 1°25'60" 1.43333 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,196 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,846 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,161,656 |
Sân bay gần Les Rayères, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 23 km 14 ml | |
BVE | Laroche Airport | 89 km 56 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 103 km 64 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 111 km 69 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 142 km 88 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 145 km 90 ml |