Thời gian hiện tại ở Les Defaix, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Les Defaix. Đánh bẩy Les Defaix mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Defaix mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Defaix, nhiều khách sạn ở Les Defaix, dân số ở Les Defaix, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Les Defaix, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:23
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Defaix, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Les Defaix, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°42'22" 45.7061 |
Kinh độ | 0°46'40" 0.77778 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 276,122 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,842 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,160,945 |
Sân bay gần Les Defaix, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 35 km 22 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 58 km 36 ml | |
BVE | Laroche Airport | 84 km 52 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 98 km 61 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 104 km 65 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 171 km 106 ml |