Thời gian hiện tại ở Le Palais-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine – Le Palais-sur-Vienne. Đánh bẩy Le Palais-sur-Vienne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Le Palais-sur-Vienne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Le Palais-sur-Vienne, nhiều khách sạn ở Le Palais-sur-Vienne, dân số ở Le Palais-sur-Vienne, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Le Palais-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:35
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Le Palais-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:33 |
Thiên đình | 13:51 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Le Palais-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Vĩ độ | 45°51'50" 45.8638 |
Kinh độ | 1°19'19" 1.32207 |
Dân số | 5,944 |
Tính số lượt xem | 5,981 |
Về Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 5,808,594 |
Tính số lượt xem | 270,245 |
Về Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
Dân số | 383,418 |
Tính số lượt xem | 19,428 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,113,553 |
Sân bay gần Le Palais-sur-Vienne, Haute-Vienne, Nouvelle-Aquitaine, Republic of France
LIG | Bellegarde Airport | 11 km 7 ml | |
BVE | Laroche Airport | 79 km 49 ml | |
PGX | Perigueux Airport | 89 km 55 ml | |
PIS | Poitiers-Biard Airport | 112 km 70 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 130 km 81 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 137 km 85 ml |