Thời gian hiện tại ở Salles-d’Armagnac, Gers, Occitanie, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Gers, Occitanie – Salles-d’Armagnac. Đánh bẩy Salles-d’Armagnac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salles-d’Armagnac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salles-d’Armagnac, nhiều khách sạn ở Salles-d’Armagnac, dân số ở Salles-d’Armagnac, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Salles-d’Armagnac, Gers, Occitanie, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:27
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salles-d’Armagnac, Gers, Occitanie, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 13:56 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Salles-d’Armagnac, Gers, Occitanie, Republic of France
Vĩ độ | 43°48'40" 43.8111 |
Kinh độ | -1°57'39" -0.03921 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Occitanie, Republic of France
Dân số | 5,626,858 |
Tính số lượt xem | 209,185 |
Về Gers, Occitanie, Republic of France
Dân số | 194,560 |
Tính số lượt xem | 15,876 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,170,977 |
Sân bay gần Salles-d’Armagnac, Gers, Occitanie, Republic of France
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 56 km 35 ml | |
AGF | La Garenne Airport | 65 km 40 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 70 km 43 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 115 km 72 ml | |
EGC | Roumanieres Airport | 123 km 76 ml | |
BOD | Bordeaux Airport | 125 km 78 ml |