Thời gian hiện tại ở Brassac-les-Mines, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of France – Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes – Brassac-les-Mines. Đánh bẩy Brassac-les-Mines mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brassac-les-Mines mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brassac-les-Mines, nhiều khách sạn ở Brassac-les-Mines, dân số ở Brassac-les-Mines, mã điện thoại ở Republic of France, mã tiền tệ ở Republic of France.
Thời gian chính xác ở Brassac-les-Mines, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Múi giờ "Europe/Paris"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:15
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brassac-les-Mines, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:43 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Brassac-les-Mines, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Vĩ độ | 45°24'51" 45.4141 |
Kinh độ | 3°19'44" 3.329 |
Dân số | 3,570 |
Tính số lượt xem | 3,599 |
Về Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 7,695,264 |
Tính số lượt xem | 320,428 |
Về Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
Dân số | 646,908 |
Tính số lượt xem | 41,763 |
Về Republic of France
Mã quốc gia ISO | FR |
Khu vực của đất nước | 547,030 km2 |
Dân số | 64,768,389 |
Tên miền cấp cao nhất | .FR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 33 |
Tính số lượt xem | 2,151,631 |
Sân bay gần Brassac-les-Mines, Département du Puy-de-Dôme, Auvergne-Rhône-Alpes, Republic of France
CFE | Clermont-Ferrand Auvergne Airport | 43 km 27 ml | |
LPY | Loudes Airport | 50 km 31 ml | |
EBU | Boutheon Airport | 77 km 48 ml | |
AUR | Aurillac Airport | 92 km 57 ml | |
RDZ | Marcillac Airport | 130 km 81 ml | |
XHK | Valence TGV Railway Station | 134 km 83 ml |