Thời gian hiện tại ở Āsyā-ye Bīnī, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Āsyā-ye Bīnī. Đánh bẩy Āsyā-ye Bīnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āsyā-ye Bīnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āsyā-ye Bīnī, nhiều khách sạn ở Āsyā-ye Bīnī, dân số ở Āsyā-ye Bīnī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āsyā-ye Bīnī, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:28
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āsyā-ye Bīnī, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Āsyā-ye Bīnī, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°30'39" 34.5109 |
Kinh độ | 69°2'54" 69.0482 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,714 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,225 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,936 |
Sân bay gần Āsyā-ye Bīnī, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 16 km 10 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 234 km 146 ml |