Thời gian hiện tại ở Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah. Đánh bẩy Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, nhiều khách sạn ở Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, dân số ở Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:34
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°34'28" 34.5745 |
Kinh độ | 69°7'14" 69.1205 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,937 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,306 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,393,729 |
Sân bay gần Ḩişah-ye Awal-e Khaīrkhānah, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 8 km 5 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 230 km 143 ml |