Thời gian hiện tại ở Néa Karyá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace – Néa Karyá. Đánh bẩy Néa Karyá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Néa Karyá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Néa Karyá, nhiều khách sạn ở Néa Karyá, dân số ở Néa Karyá, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Néa Karyá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:50
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Néa Karyá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Néa Karyá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°54'22" 40.9062 |
Kinh độ | 24°42'26" 24.7073 |
Dân số | 1,426 |
Tính số lượt xem | 1,480 |
Về Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Dân số | 611,067 |
Tính số lượt xem | 37,261 |
Về Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 7,565 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 516,144 |
Sân bay gần Néa Karyá, Nomós Kaválas, Eastern Macedonia and Thrace, Hellenic Republic
KVA | Kavala International Airport | 7 km 5 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 104 km 65 ml | |
LXS | Limnos Airport | 118 km 73 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 155 km 96 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 167 km 104 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 217 km 135 ml |