Thời gian hiện tại ở Vasiliká, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia – Vasiliká. Đánh bẩy Vasiliká mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vasiliká mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vasiliká, nhiều khách sạn ở Vasiliká, dân số ở Vasiliká, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Vasiliká, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:46
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vasiliká, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Vasiliká, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Vĩ độ | 40°28'47" 40.4797 |
Kinh độ | 23°8'13" 23.1369 |
Dân số | 4,519 |
Tính số lượt xem | 4,596 |
Về Central Macedonia, Hellenic Republic
Dân số | 1,871,952 |
Tính số lượt xem | 44,973 |
Về Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 9,345 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 512,813 |
Sân bay gần Vasiliká, Nomós Thessaloníkis, Central Macedonia, Hellenic Republic
SKG | Thessaloniki International Airport | 15 km 9 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 134 km 83 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 148 km 92 ml | |
LXS | Limnos Airport | 189 km 117 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 242 km 150 ml | |
SOF | Sofia Airport | 247 km 153 ml |