Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Sayyidābād, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Qaryah-ye Sayyidābād. Đánh bẩy Qaryah-ye Sayyidābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Sayyidābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Sayyidābād, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Sayyidābād, dân số ở Qaryah-ye Sayyidābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Sayyidābād, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:27
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Sayyidābād, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qaryah-ye Sayyidābād, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°33'17" 34.5547 |
Kinh độ | 69°8'48" 69.1467 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 56,708 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 18,224 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,740 |
Sân bay gần Qaryah-ye Sayyidābād, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 6 km 4 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 227 km 141 ml |