Thời gian hiện tại ở Zaḯmi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Kardhítsas, Thessaly – Zaḯmi. Đánh bẩy Zaḯmi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaḯmi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zaḯmi, nhiều khách sạn ở Zaḯmi, dân số ở Zaḯmi, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Zaḯmi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:35
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaḯmi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Zaḯmi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°17'58" 39.2995 |
Kinh độ | 21°56'21" 21.9392 |
Dân số | 526 |
Tính số lượt xem | 567 |
Về Thessaly, Hellenic Republic
Dân số | 753,888 |
Tính số lượt xem | 39,967 |
Về Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 10,747 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 515,349 |
Sân bay gần Zaḯmi, Nomós Kardhítsas, Thessaly, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 105 km 65 ml | |
PVK | Aktion Airport | 109 km 68 ml | |
GPA | Araxos Airport | 118 km 73 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 136 km 84 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 162 km 101 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 181 km 112 ml |