Thời gian hiện tại ở Kaḯtsa, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Thesprotías, Epirus – Kaḯtsa. Đánh bẩy Kaḯtsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kaḯtsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kaḯtsa, nhiều khách sạn ở Kaḯtsa, dân số ở Kaḯtsa, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Kaḯtsa, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kaḯtsa, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Kaḯtsa, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°27'1" 39.4502 |
Kinh độ | 20°26'31" 20.4419 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,704 |
Về Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,372 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 527,312 |
Sân bay gần Kaḯtsa, Nomós Thesprotías, Epirus, Hellenic Republic
IOA | Ioannina Airport | 43 km 27 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 49 km 30 ml | |
PVK | Aktion Airport | 65 km 40 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 148 km 92 ml | |
GPA | Araxos Airport | 174 km 108 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 195 km 121 ml |