Thời gian hiện tại ở Áno Skafidotí, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Áno Skafidotí. Đánh bẩy Áno Skafidotí mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Skafidotí mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Skafidotí, nhiều khách sạn ở Áno Skafidotí, dân số ở Áno Skafidotí, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Skafidotí, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:31
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Skafidotí, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Áno Skafidotí, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°17'13" 39.287 |
Kinh độ | 20°38'24" 20.6399 |
Dân số | 60 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,471 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,493 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 524,951 |
Sân bay gần Áno Skafidotí, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 42 km 26 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 48 km 30 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 72 km 45 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 131 km 81 ml | |
GPA | Araxos Airport | 149 km 93 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 211 km 131 ml |