Thời gian hiện tại ở Áno Kotsanópoulo, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Prevézis, Epirus – Áno Kotsanópoulo. Đánh bẩy Áno Kotsanópoulo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Kotsanópoulo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Kotsanópoulo, nhiều khách sạn ở Áno Kotsanópoulo, dân số ở Áno Kotsanópoulo, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Kotsanópoulo, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:00
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Kotsanópoulo, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Áno Kotsanópoulo, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Vĩ độ | 39°13'38" 39.2272 |
Kinh độ | 20°42'52" 20.7145 |
Dân số | 256 |
Tính số lượt xem | 316 |
Về Epirus, Hellenic Republic
Dân số | 353,820 |
Tính số lượt xem | 44,101 |
Về Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 6,448 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 520,928 |
Sân bay gần Áno Kotsanópoulo, Nomós Prevézis, Epirus, Hellenic Republic
PVK | Aktion Airport | 34 km 21 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 53 km 33 ml | |
CFU | Ioannis Kapodistrias Airport | 81 km 50 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 125 km 77 ml | |
GPA | Araxos Airport | 140 km 87 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 218 km 135 ml |