Thời gian hiện tại ở Áno Ayía Marína, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Achaḯas, Western Greece – Áno Ayía Marína. Đánh bẩy Áno Ayía Marína mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Áno Ayía Marína mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Áno Ayía Marína, nhiều khách sạn ở Áno Ayía Marína, dân số ở Áno Ayía Marína, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Áno Ayía Marína, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:48
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Áno Ayía Marína, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Áno Ayía Marína, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°57'0" 37.95 |
Kinh độ | 21°43'0" 21.7167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 740,506 |
Tính số lượt xem | 60,020 |
Về Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
Dân số | 331,316 |
Tính số lượt xem | 19,659 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 519,142 |
Sân bay gần Áno Ayía Marína, Nomós Achaḯas, Western Greece, Hellenic Republic
GPA | Araxos Airport | 33 km 21 ml | |
ZTH | Zakinthos Airport | 76 km 47 ml | |
KLX | Kalamata Airport | 102 km 63 ml | |
EFL | Kefallinia Airport | 108 km 67 ml | |
PVK | Aktion Airport | 137 km 85 ml | |
IOA | Ioannina Airport | 209 km 130 ml |