Thời gian hiện tại ở Agiorgítika, Nomós Arkadías, Peloponnese, Hellenic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Hellenic Republic – Nomós Arkadías, Peloponnese – Agiorgítika. Đánh bẩy Agiorgítika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agiorgítika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agiorgítika, nhiều khách sạn ở Agiorgítika, dân số ở Agiorgítika, mã điện thoại ở Hellenic Republic, mã tiền tệ ở Hellenic Republic.
Thời gian chính xác ở Agiorgítika, Nomós Arkadías, Peloponnese, Hellenic Republic
Múi giờ "Europe/Athens"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:30
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agiorgítika, Nomós Arkadías, Peloponnese, Hellenic Republic
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Agiorgítika, Nomós Arkadías, Peloponnese, Hellenic Republic
Vĩ độ | 37°29'49" 37.497 |
Kinh độ | 22°28'56" 22.4823 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Peloponnese, Hellenic Republic
Dân số | 638,942 |
Tính số lượt xem | 72,347 |
Về Nomós Arkadías, Peloponnese, Hellenic Republic
Tính số lượt xem | 14,607 |
Về Hellenic Republic
Mã quốc gia ISO | GR |
Khu vực của đất nước | 131,940 km2 |
Dân số | 11,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .GR |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 30 |
Tính số lượt xem | 513,341 |
Sân bay gần Agiorgítika, Nomós Arkadías, Peloponnese, Hellenic Republic
KLX | Kalamata Airport | 62 km 39 ml | |
GPA | Araxos Airport | 106 km 66 ml | |
ATH | Eleftherios Venizelos International Airport | 138 km 86 ml | |
KIT | Kithira Airport | 142 km 89 ml | |
MLO | Milos Airport | 198 km 123 ml | |
JSI | Skiathos Airport | 207 km 129 ml |